Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長過ぎる
ながすぎる
quá dài
長過ぎ ながすぎ
quá dài; quá lâu
過ぎる すぎる
qua
出過ぎる ですぎる
ép buộc, bắt phải theo, bắt phải chịu
寝過ぎる ねすぎる
ngủ quá giờ, ngủ quá giấc
し過ぎる しすぎる
làm quá, làm quá nhiều
過ぎ去る すぎさる
di chuyển qua, đi qua; trôi qua lâu rồi
早過ぎる はやすぎる
sớm, không kịp thời
甘過ぎる あますぎる
ngọt quá
「TRƯỜNG QUÁ」
Đăng nhập để xem giải thích