Các từ liên quan tới 長野工業専門学校 (旧制)
工業高等専門学校 こうぎょうこうとうせんもんがっこう
trường cao đẳng công nghiệp
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
専門分野 せんもんぶんや
(một có) lĩnh vực (đặc biệt) ((của) sự nghiên cứu); hàng (của) ai đó
専門業務 せんもんぎょーむ
thực hành chuyên môn
高等工業学校 こうとうこうぎょうがっこう
trường cao đẳng công nghiệp