Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長閑の庭
長閑 のどか
thanh bình; yên tĩnh
長閑さ のどかさ
sự thanh bình; sự điềm tĩnh; sự yên tĩnh
長閑やか のどかやか
yên tĩnh,bình yên,điềm tĩnh,hòa bình
閑 のど かん
(1) giải phóng thời gian; thì giờ nhàn rỗi; bỏ đi; tằn tiện thời gian;(2) chia tay
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi
軍の庭 いくさのにわ
chiến trường
庭の訓 にわのおしえ
giáo dục tại nhà