Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音節 おんせつ
tiết tấu.
単音節語 たんおんせつご
từ đơn tiết
音節主音 おんせつしゅおん
âm tiết; đọc thành âm tiết
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
多音節 たおんせつ
đa âm.
一音節 いちおんせつ
単音節 たんおんせつ
độc âm.