Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長須賀
長須鯨 ながすくじら ナガスクジラ
cá voi lưng xám.
白長須鯨 しろながすくじら シロナガスクジラ
cá voi xanh
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
須義 すぎ スギ
cá bớp
須髯 しゅぜん
râu
急須 きゅうす
ấm trà nhỏ