門をたたく
もんをたたく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Gõ cổng

Bảng chia động từ của 門をたたく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 門をたたく/もんをたたくく |
Quá khứ (た) | 門をたたいた |
Phủ định (未然) | 門をたたかない |
Lịch sự (丁寧) | 門をたたきます |
te (て) | 門をたたいて |
Khả năng (可能) | 門をたたける |
Thụ động (受身) | 門をたたかれる |
Sai khiến (使役) | 門をたたかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 門をたたく |
Điều kiện (条件) | 門をたたけば |
Mệnh lệnh (命令) | 門をたたけ |
Ý chí (意向) | 門をたたこう |
Cấm chỉ(禁止) | 門をたたくな |
門をたたく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 門をたたく
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
尻をたたく しりをたたく
khuyến khích (làm gì đó), thúc giục
陰口をたたく かげぐちをたたく
Nói xấu sau lưng
手を叩く てをたたく
Vỗ tay
無駄口をたたく むだぐちをたたく
buôn dưa lê
tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang, sự vỗ; cái vỗ, tiếng vỗ tay, vỗ, vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh, đóng sập vào, eye, căng buồm lên, vỗ tay động viên ai, giải quyết thành việc mua bán, nhanh chóng giảng hoà
門戸を開く もんこをひらく
mở cửa
ご飯をたく ごはんをたく
nấu cơm.