Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 門司健次郎
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
健 けん
sức khỏe
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
福司 ふくし
phó từ , trạng từ
司直 しちょく
xét đoán; tư pháp; sự quản trị (của) công lý; uy quyền tư pháp