Các từ liên quan tới 門司港バスストップ
バスストップ バス・ストップ
bus stop
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
港 みなと こう
cảng.
福司 ふくし
phó từ , trạng từ
司直 しちょく
xét đoán; tư pháp; sự quản trị (của) công lý; uy quyền tư pháp
国司 こくし くにのつかさ
thống đốc tỉnh lẻ
公司 こうし コンス
Công ty; hãng (ở trung quốc)