Các từ liên quan tới 門脈体循環シャント
体循環 たいじゅんかん
hệ tuần hoàn cơ thể
体外循環 たいがいじゅんかん
tuần hòan ngoài thân
循環 じゅんかん
sự tuần hoàn; tuần hoàn.
シャント シャント
mạch máu lồi
門脈 もんみゃく
tĩnh mạch cửa
冠循環 かんむりじゅんかん
tuần hoàn động mạch vành
クズネッツ循環 クズネッツじゅんかん
chu kì Kuznets
ハドレー循環 ハドレーじゅんかん
hoàn lưu Hadley (hay còn gọi là Vòng hoàn lưu Hadley, Vòng hoàn lưu tín phong-phản tín phong)