門脈
もんみゃく「MÔN MẠCH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tĩnh mạch cửa

門脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 門脈
門脈系 もんみゃくけー
hệ cửa
門脈圧 もんみゃくあつ
áp lực tĩnh mạch cửa
肝門脈 かんもんみゃく
tĩnh mạch cửa gan
門脈造影 もんみゃくぞうえい
phương pháp chụp rơngen tĩnh mạch cửa
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
脈脈 みゃくみゃく
liên tục, không ngừng, không dứt
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch