閃かす
ひらめかす「THIỂM」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Khua, vung (gươm...)

Bảng chia động từ của 閃かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閃かす/ひらめかすす |
Quá khứ (た) | 閃かした |
Phủ định (未然) | 閃かさない |
Lịch sự (丁寧) | 閃かします |
te (て) | 閃かして |
Khả năng (可能) | 閃かせる |
Thụ động (受身) | 閃かされる |
Sai khiến (使役) | 閃かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閃かす |
Điều kiện (条件) | 閃かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 閃かせ |
Ý chí (意向) | 閃かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 閃かすな |
閃かす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閃かす
閃光 せんこう
tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh; tia phản chiếu
閃く ひらめく
lóe sáng (của chớp); lập lòe; bập bùng (của ánh lửa)
閃き ひらめき
sáng loáng; lóe sáng; sự sáng suốt
閃電 せんでん
tia chớp
一閃 いっせん
một tia sáng loé lên
閃光灯 せんこうとう
ánh sáng phát ra từ ngọn hải đăng vào ban đêm (phát ra một tia sáng duy nhất để chỉ cho tàu hoặc máy bay biết vị trí của đất liền, điểm nguy hiểm)
透閃石 とうせんせき
tremolit (một khoáng vật silicat trong nhóm amphibole có thành phần hóa học Ca₂Mg₅Si₈O₂₂(OH)₂)
角閃岩 かくせんがん
amphibolit (một loại đá biến chất có thành phần chủ yếu là amphibol, đặc biệt là các loại hornblend và actinolit)