閃き
ひらめき「THIỂM」
☆ Danh từ
Sáng loáng; lóe sáng; sự sáng suốt

Từ đồng nghĩa của 閃き
noun
閃き được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 閃き
閃き
ひらめき
sáng loáng
閃く
ひらめく
lóe sáng (của chớp)
Các từ liên quan tới 閃き
閃光 せんこう
tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh; tia phản chiếu
閃電 せんでん
tia chớp
一閃 いっせん
một tia sáng loé lên
閃光灯 せんこうとう
ánh sáng phát ra từ ngọn hải đăng vào ban đêm (phát ra một tia sáng duy nhất để chỉ cho tàu hoặc máy bay biết vị trí của đất liền, điểm nguy hiểm)
透閃石 とうせんせき
tremolit (một khoáng vật silicat trong nhóm amphibole có thành phần hóa học Ca₂Mg₅Si₈O₂₂(OH)₂)
角閃岩 かくせんがん
amphibolit (một loại đá biến chất có thành phần chủ yếu là amphibol, đặc biệt là các loại hornblend và actinolit)
直閃石 ちょくせんせき
anthophyllite (một khoáng vật silicat mạch, thuộc nhóm amphibol và đồng hình với cummingtonit)
閃かす ひらめかす
khua, vung (gươm...)