Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 閃光手榴弾
手榴弾 しゅりゅうだん てりゅうだん
lựu đạn
榴弾 りゅうだん
lựu đạn.
閃光 せんこう
tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh; tia phản chiếu
榴散弾 りゅうさんだん
<QSự> mảnh bom, mảnh đạn
榴弾砲 りゅうだんぽう りゅうだんほう
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
閃光灯 せんこうとう
ánh sáng phát ra từ ngọn hải đăng vào ban đêm (phát ra một tia sáng duy nhất để chỉ cho tàu hoặc máy bay biết vị trí của đất liền, điểm nguy hiểm)
緑閃光 りょくせんこう
tia chớp lục
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.