閉域網
へーいきもー「BẾ VỰC VÕNG」
Mạng kín
閉域網 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閉域網
仮想閉域網 かそうへいいきもう
mạng riêng ảo (VPN)
閉域 へいいき
khu vực đóng
広域網 こういきもう
mạng diện rộng
閉域接続 へいいきせつぞく
kết nối đóng
地域IP網 ちいきIPもー
mạng ip khu vực
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
広域通信網 こーいきつーしんもー
mạng diện rộng
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.