閉域
へいいき「BẾ VỰC」
☆ Danh từ
Khu vực đóng

閉域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閉域
閉域網 へーいきもー
mạng kín
閉域接続 へいいきせつぞく
kết nối đóng
仮想閉域網 かそうへいいきもう
mạng riêng ảo (VPN)
閉域利用者グループ へいいきりようしゃグループ
nhóm người sử dụng khép kín
外部アクセス可能閉域利用者グループ がいぶアクセスかのうへいいきりようしゃグループ
nhóm khép kín người sử dụng có đầu ra
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.