閉居
へいきょ「BẾ CƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đóng kín chính mình lại ở nhà, đóng cửa ở ẩn
彼
は
静
かな
環境
を
求
めて、しばらく
閉居
して
読書
に
専念
することにしました。
Anh ấy đã quyết định tạm thời ở ẩn để tìm một không gian yên tĩnh và tập trung vào việc đọc sách.

Bảng chia động từ của 閉居
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閉居する/へいきょする |
Quá khứ (た) | 閉居した |
Phủ định (未然) | 閉居しない |
Lịch sự (丁寧) | 閉居します |
te (て) | 閉居して |
Khả năng (可能) | 閉居できる |
Thụ động (受身) | 閉居される |
Sai khiến (使役) | 閉居させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閉居すられる |
Điều kiện (条件) | 閉居すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 閉居しろ |
Ý chí (意向) | 閉居しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 閉居するな |