閉居
へいきょ「BẾ CƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đóng kín chính mình lại ở nhà
Living in retirement

Bảng chia động từ của 閉居
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閉居する/へいきょする |
Quá khứ (た) | 閉居した |
Phủ định (未然) | 閉居しない |
Lịch sự (丁寧) | 閉居します |
te (て) | 閉居して |
Khả năng (可能) | 閉居できる |
Thụ động (受身) | 閉居される |
Sai khiến (使役) | 閉居させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閉居すられる |
Điều kiện (条件) | 閉居すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 閉居しろ |
Ý chí (意向) | 閉居しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 閉居するな |
閉居 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閉居
蟄居閉門 ちっきょへいもん
nhốt mình trong phòng (hình phạt đối với samurai)
閉門蟄居 へいもんちっきょ
nhốt mình trong phòng (hình phạt áp dụng đối với các samurai và nhà sư trong thời Edo)
居 きょ い
residence
閉道 へーどー
đường đóng
閉眼 へいがん
ngủ
閉港 へいこう
Đóng cảng
閉創 へいそう
việc khâu vết mổ phẫu thuật (bằng chỉ khâu, v.v.)
閉体 へいたい
tập tin đóng