閉道
へーどー「BẾ ĐẠO」
Đường đóng
Đường khép kín
閉道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閉道
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
気道閉塞 きどうへいそく
tắc nghẽn đường hô hấp
河道閉塞 かどうへいそく
tắc nghẽn kênh
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
食道閉鎖症 しょくどうへいさしょう
bất sản thực quản ( esophageal atresia)
胆道閉鎖症 たんどーへーさしょー
tình trạng nghẽn đường mật (biliary atresia)