Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 閉庁
庁 ちょう
cục
藩庁 はんちょう
trụ sở hành chính miền (đầu Minh Trị)
島庁 とうちょう しまちょう
văn phòng chính quyền của đảo
登庁 とうちょう
tham dự [đến] văn phòng chính phủ
省庁 しょうちょう
những văn phòng bộ và chính phủ; uy quyền
市庁 しちょう
toà thị chính của thành phố, ủy ban nhân dân thành phố
府庁 ふちょう
trụ sở của phủ
入庁 にゅうちょう
trở thành nhân viên của cơ quan chính phủ, hãng thông tấn,...