閉炉
へいろ「BẾ LÔ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lễ đóng cửa lò sưởi trong một ngôi chùa thiền (ngày đầu tiên của tháng thứ 2)

Bảng chia động từ của 閉炉
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閉炉する/へいろする |
Quá khứ (た) | 閉炉した |
Phủ định (未然) | 閉炉しない |
Lịch sự (丁寧) | 閉炉します |
te (て) | 閉炉して |
Khả năng (可能) | 閉炉できる |
Thụ động (受身) | 閉炉される |
Sai khiến (使役) | 閉炉させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閉炉すられる |
Điều kiện (条件) | 閉炉すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 閉炉しろ |
Ý chí (意向) | 閉炉しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 閉炉するな |