Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
炉開き ろびらき
mở lò sưởi mùa đông
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
炉 ろ
lò
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
炉床 ろしょう ろゆか
nền lò (tổ ấm)
ガス炉 がすろ
lò hơi.