開拓者精神
かいたくしゃせいしん
☆ Danh từ
Mở đường tinh thần

開拓者精神 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開拓者精神
開拓精神 かいたくせいしん
tinh thần tiên phong
開拓者 かいたくしゃ
người khai thác; người tiên phong
開拓 かいたく
sự khai thác; sự tiên phong; sự khai phá; khai thác; khai phá; tiên phong; đi đầu
未開拓 みかいたく
không phát triển; hoang dã (những vùng)
開拓使 かいたくし
văn phòng chính phủ thuộc Dajokan vào đầu thời Minh Trị, có nhiệm vụ phát triển Hokkaido (bao gồm cả Karafuto trong những ngày đầu)
開拓地 かいたくち
cải tạo đất
精神障害者 せいしんしょうがいしゃ
người bị tâm thần
精神異常者 せいしんいじょうしゃ
dở người.