精神異常者
せいしんいじょうしゃ
☆ Danh từ
Dở người.

精神異常者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神異常者
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
異常者 いじょうしゃ
người hư hỏng, người đồi truỵ, kẻ biến thái
異常 いじょう
không bình thường; dị thường
精神障害者 せいしんしょうがいしゃ
người bị tâm thần
精神医学者 せいしんいがくしゃ
thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần
精神主義者 せいしんしゅぎしゃ
người theo thuyết duy linh (thuyết duy linh là một phong trào tôn giáo dựa trên niềm tin rằng linh hồn của người chết tồn tại và có cả khả năng và thiên hướng để giao tiếp với người sống)
開拓者精神 かいたくしゃせいしん
mở đường tinh thần
精神薄弱者 せいしんはくじゃくしゃ
người kém thông minh (hướng yếu); người thiếu hụt tinh thần