Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 開明書店
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
開店 かいてん
sự mở cửa hàng; mở cửa hàng; mở cửa; sự khai trương nhà hàng; khai trương nhà hàng
書店 しょてん
cửa hàng sách.
哆開 哆開
sự nẻ ra
開明 かいめい
Sự làm sáng tỏ, sự khai sáng
店開き みせびらき
sự bắt đầu kinh doanh
リアル書店 リアルしょてん
brick and mortar bookstore
古書店 こしょてん
tiệm sách cổ