開明
かいめい「KHAI MINH」
☆ Danh từ
Sự làm sáng tỏ, sự khai sáng

Từ đồng nghĩa của 開明
noun
開明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開明
哆開 哆開
sự nẻ ra
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
文明開化 ぶんめいかいか
nhật bản có sự chuyển động tây phương hóa trong thời gian kỷ nguyên meiji
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS