Các từ liên quan tới 開運貴婦人 マダム・パープル
貴婦人 きふじん
quí phu nhân.
婦人運動 ふじんうんどう
phong trào của phụ nữ
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
màu tía; màu tím đỏ.
婦人 ふじん
người phụ nữ, quý bà
bà; Mađam.
パープルヤム パープル・ヤム
khoai mỡ tím (Dioscorea alata)
開運 かいうん
vận may; may mắn