閑話休題
かんわきゅうだい「NHÀN THOẠI HƯU ĐỀ」
☆ Cụm từ, danh từ
Bây giờ chúng ta hãy trở lại chủ đề chính; trở về từ sự lạc đề,.. (trong một cuộc trò chuyện, bài phát biểu hoặc kể chuyện)

閑話休題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閑話休題
休閑 きゅうかん
tình trạng hoang hoá, không trồng trọt, phép để hoá
閑話 かんわ
chuyện gẫu; chuyện không đâu; ngồi lê mách lẻo
休閑地 きゅうかんち
đất hoang
話題 わだい
chủ đề
話題性 わだいせい
Tính đại chúng; tính phổ biến
話題作 わだいさく
tác phẩm nổi tiếng, xôn xao dư luận, bom tấn
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây