閑雅
かんが「NHÀN NHÃ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Thanh nhã; thanh lịch; nhàn nhã

閑雅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閑雅
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
閑 のど かん
(1) giải phóng thời gian; thì giờ nhàn rỗi; bỏ đi; tằn tiện thời gian;(2) chia tay
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
端雅 たんが
thanh lịch
高雅 こうが
sự tao nhã; tao nhã; sự nho nhã; nho nhã; sự thanh cao; thanh cao.
幽雅 ゆうが かそけみやび
sự tinh luyện
典雅 てんが
sự thanh lịch; sự thanh nhã; sự nhã nhặn