間仕切り
Sự phân chia (khu) giữa hai phòng; số chia phòng; tường phân chia (khu)

間仕切り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間仕切り
間仕切りシート まじきりシート
tấm vách ngăn
間仕切りシート/ビニールカーテン まじきりシート/ビニールカーテン
Tấm ngăn cách/ rèm nhựa
オーダー間仕切りシート オーダーまじきりシート
tấm vách ngăn đặt làm riêng
間仕切り金物 まじきりかなもの
phụ kiện vách ngăn cách
間仕切りシート用ブラケット まじきりシートようブラケット
giá đỡ rèm cho tấm vách ngăn (giá đỡ rèm ngăn phòng được sử dụng để cố định rèm ngăn phòng, giúp ngăn chia các khu vực trong phòng, tạo sự riêng tư và ngăn cách)
間仕切りシート用チェーン まじきりシートようチェーン
xích rèm cho tấm vách ngăn (xích rèm ngăn phòng được sử dụng để cố định rèm ngăn phòng)
間仕切りシート用ハンガー まじきりシートようハンガー
móc treo cho tấm vách ngăn (móc treo rèm ngăn phòng được sử dụng để treo rèm ngăn phòng lên thanh chắn, giúp ngăn chia các khu vực trong phòng, tạo sự riêng tư và ngăn cách)
間仕切りシート用レール まじきりシートようレール
thanh ray rèm cho tấm vách ngăn (thanh ray rèm được sử dụng để treo rèm ngăn phòng lên)