Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間仕切りシート用金具類
まじきりシートようきんぐるい
Phụ kiện cho tấm chia phòng.
間仕切りシート まじきりシート
tấm vách ngăn
間仕切りシート用チェーン まじきりシートようチェーン
xích rèm cho tấm vách ngăn (xích rèm ngăn phòng được sử dụng để cố định rèm ngăn phòng)
間仕切りシート用ポール まじきりシートようポール
thanh chắn cho tấm vách ngăn
間仕切りシート用ブラケット まじきりシートようブラケット
giá đỡ rèm cho tấm vách ngăn (giá đỡ rèm ngăn phòng được sử dụng để cố định rèm ngăn phòng, giúp ngăn chia các khu vực trong phòng, tạo sự riêng tư và ngăn cách)
間仕切りシート用レール まじきりシートようレール
thanh ray rèm cho tấm vách ngăn (thanh ray rèm được sử dụng để treo rèm ngăn phòng lên)
間仕切りシート用ベルト まじきりシートようベルト
dây buộc rèm cho tấm vách ngăn (dây buộc rèm ngăn phòng được sử dụng để cố định rèm ngăn phòng)
間仕切りシート用フレーム まじきりシートようフレーム
khung rèm ngăn phòng cho tấm vách ngăn (khung rèm ngăn phòng được sử dụng để cố định rèm ngăn phòng)
間仕切りシート用ハンガー まじきりシートようハンガー
móc treo cho tấm vách ngăn (móc treo rèm ngăn phòng được sử dụng để treo rèm ngăn phòng lên thanh chắn, giúp ngăn chia các khu vực trong phòng, tạo sự riêng tư và ngăn cách)
Đăng nhập để xem giải thích