間違い
まちがい「GIAN VI」
☆ Danh từ
Lỗi lầm; nhầm lẫn.
間違
いを
犯
して
申
し
訳
ありません。
Tôi rất xin lỗi về sai lầm.
間違
いを
悔
いる
Ăn năn (hối hận, ân hận) với lỗi lầm

Từ đồng nghĩa của 間違い
noun
間違い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間違い
大間違い おおまちがい
lỗi lớn; sai lầm lớn; nhầm lớn; sai sót lớn; sơ suất lớn; nhầm to
見間違い みまちがい
sự nhìn nhầm, sự nhìn lộn
間違いない まちがいない
chắc chắn, không nghi ngờ
言い間違い いいまちがい
nói nhầm, nói nhịu
間違い探し まちがいさがし
việc phát hiện ra sự khác biệt
間違い電話 まちがいでんわ
cuộc gọi nhầm số
付け間違い つけ まちがい
Chấm sai(điểm)
聞き間違い ききまちがい
nghe nhầm