Các từ liên quan tới 関ジャニ∞・丸山隆平 Bassist Bar
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
丸平ワッシャー まるたいらワッシャー
long đèn tròn phẳng
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
丸山ワクチン まるやまワクチン
vắc xin Maruyama
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông