Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
夫婦関係 ふうふかんけい
chăn gối.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
証明機関 しょうめいきかん
cơ quan chứng nhận
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt