関数型プログラミング
かんすうがたプログラミング
☆ Danh từ
Lập trình chức năng

関数型プログラミング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関数型プログラミング
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
関数形プログラミング かんすうがたプログラミング
thảo chương theo hàm số
関数原型 かんすうげんけい
nguyên mẫu hàm
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
関数型言語 かんすうがたげんご
ngôn ngữ chức năng
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
lập trình