Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
対数尺 たいすうしゃく
thước logarit
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
関数 かんすう
chức năng
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
代数関数 だいすうかんすう
hàm đại số
数学関数 すうがくかんすう
hàm số học