関数族
かんすうぞく「QUAN SỔ TỘC」
☆ Danh từ
Họ những hàm

関数族 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関数族
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu
関数 かんすう
chức năng
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.