Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
暁 あかつき あかとき
bình minh
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
夫婦関係 ふうふかんけい
chăn gối.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
今暁 こんぎょう
sáng nay.
通暁 つうぎょう
sự thức khuya; sự hiểu biết rõ.
暁光 ぎょうこう
ánh sáng của bình minh