Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
関代 かんだい
đại từ quan hệ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
根子 ねっこ
rễ cây; gốc cây (sau khi cây bị chặt).
代子 だいし
godchild