Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関根萬司
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
司法機関 しほうきかん
ngành tư pháp (của chính phủ), cơ quan tư pháp
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears
足根間関節 そっこんかんかんせつ
khớp cổ – bàn chân
手根間関節 しゅこんかんかんせつ
khớp cổ tay