Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
司法機関 しほうきかん
ngành tư pháp (của chính phủ), cơ quan tư pháp
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ