Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関水康司
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
司法機関 しほうきかん
ngành tư pháp (của chính phủ), cơ quan tư pháp
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
健康関連QOL けんこーかんれんQOL
chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)