Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
関節内骨折
かんせつないこっせつ
gãy xương trong khớp
骨折-関節内 こっせつ-かんせつない
足関節骨折 あしかんせつこっせつ
gãy mắt cá chân
股関節部骨折 こかんせつぶこっせつ
gãy xương hông
骨関節症 こつかんせつしょう
viêm xương khớp
距骨下関節 きょこつかかんせつ
khớp dưới sên
折節 おりふし
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
骨折 こっせつ
bị gãy xương
骨節 ほねぶし こっせつ
khớp
Đăng nhập để xem giải thích