骨関節症
こつかんせつしょう「CỐT QUAN TIẾT CHỨNG」
☆ Danh từ
Viêm xương khớp

骨関節症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨関節症
関節水症 かんせつすいしょー
tràn dịch khớp
関節血症 かんせつけつしょう
chứng tụ máu khớp
骨折-関節内 こっせつ-かんせつない
gãy xương trong khớp
足関節骨折 あしかんせつこっせつ
gãy mắt cá chân
関節内骨折 かんせつないこっせつ
gãy xương trong khớp
距骨下関節 きょこつかかんせつ
khớp dưới sên
脊椎関節症 せきついかんせつしょー
bệnh lý cột sống (spondyloarthropathy- spa)
関節強直症 かんせつきょーちょくしょー
chứng cứng khớp