Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勝利又勝利 しょうりまたしょうり
chiến thắng sau khi chiến thắng
勝利 しょうり
thắng lợi; chiến thắng.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
勝利者 しょうりしゃ
người chiến thắng.
大勝利 だいしょうり
chiến thắng lớn
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
完全勝利 かんぜんしょうり
toàn thắng.
勝利投手 しょうりとうしゅ
(bóng chày) cầu thủ ném bóng thành công