Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関電不動産開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
不動産 ふどうさん
bất động sản.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
不動産業 ふどうさんぎょう
kinh doanh bất động sản
不動産屋 ふどうさんや
văn phòng bất động sản.
不動産バブル ふどうさんバブル
Bong bóng bất động sản