Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関駅 (三重県)
三重県 みえけん
tỉnh Mie
三重 さんじゅう みえ
tăng lên ba lần; gấp ba; gấp ba lần; ba lớp; một trong ba bản sao
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
二重三重 にじゅうさんじゅう
twofold and threefold, doubled and redoubled
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
三重殺 さんじゅうさつ さんじゅうや
tăng lên ba lần chơi
三重奏 さんじゅうそう
bộ ba dùng làm phương tiện