Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三重県 みえけん
tỉnh Mie
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
三重 さんじゅう みえ
tăng lên ba lần; gấp ba; gấp ba lần; ba lớp; một trong ba bản sao
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
二重三重 にじゅうさんじゅう
twofold and threefold, doubled and redoubled
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
三重塔 さんじゅうのとう
tháp 3 tầng nằm ở chùa Kiyomizu-dera