学閥
がくばつ「HỌC PHIỆT」
☆ Danh từ
Tập đoàn trường học; cũ (già) giáo dục tie

学閥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学閥
学閥意識 がくばついしき
strong feelings of loyalty to one's old school, the old school tie
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
派閥力学 はばつりきがく
factional dynamics, power relationships among factions, factional power politics
閥 ばつ
bè đảng; phe cánh
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.