閨秀画家
ねやしゅうがか「KHUÊ TÚ HỌA GIA」
☆ Danh từ
Họa sĩ phụ nữ (đã hoàn thành)

閨秀画家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閨秀画家
閨秀作家 けいしゅうさっか ねやしゅうさくか
nhà văn phụ nữ
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
けい秀画家 けいしゅうがか
nữ họa sĩ (tài năng)
画家 がか
họa sĩ
閨 ねや
chỗ ngủ, phòng ngủ (chủ yếu đề cập đến phòng được sử dụng bởi một cặp vợ chồng)
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
動画家 どうがか
(điện ảnh) hoạ sĩ phim hoạt hoạ