閨閥政治
けいばつせいじ ねやばつせいじ「KHUÊ PHIỆT CHÁNH TRÌ」
☆ Danh từ
Chính phủ bởi relatives (của) cái thước đo có vợ

閨閥政治 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閨閥政治
閨閥 けいばつ
Thị tộc
派閥政治 はばつせいじ
chính trị trên nền đảng phái
政治 せいじ
chánh trị
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
閨 ねや
chỗ ngủ, phòng ngủ (chủ yếu đề cập đến phòng được sử dụng bởi một cặp vợ chồng)
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
政治部 せいじぶ
bộ chính trị.