閲兵台
えっぺいだい「DUYỆT BINH THAI」
☆ Danh từ
Việc xem lại đứng

閲兵台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閲兵台
閲兵 えっぺい
diễu hành; duyệt binh
閲兵行進 えっぺいこうしん
diễu binh.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
閲 えつ
kiểm tra (đặc biệt là một tài liệu), đóng dấu phê duyệt (đối với một tài liệu)
台湾出兵 たいわんしゅっぺい
Taiwan Expedition (punitive expedition by the Japanese military forces; 1874)
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
閲す えっす けみす
kiểm tra