Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
草堂 そうどう
nhà tranh, nhà lá; từ khiêm tốn chỉ nhà của mình
筆記 ひっき
bút kí; việc viết bút kí
筆記者 ひっきしゃ
người sao, người chép lại, người bắt chước
筆記体 ひっきたい
Kiểu viết thảo.
筆記帳 ひっきちょう
Sổ tay.
筆記具 ひっきぐ
viết nguyên liệu
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion