Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 閻連科
ソれん ソ連
Liên xô.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
閻魔 えんま
Diêm Vương
閻王 えんおう
Yama (con người đầu tiên trải qua cái chết vì thế được trở thành vị thần cai quản cái chết)
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung